Có 2 kết quả:
大祸临头 dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ • 大禍臨頭 dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing imminent catastrophe
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
Bình luận 0
dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing imminent catastrophe
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
Bình luận 0